Có 2 kết quả:
进度 jìn dù ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ • 進度 jìn dù ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pace
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pace
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule
Bình luận 0