Có 2 kết quả:

进度 jìn dù ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ進度 jìn dù ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pace
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pace
(2) tempo
(3) degree of progress (on project)
(4) work schedule

Bình luận 0